|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7个相关采购商
进口总数量:64 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85159090 | 交易描述:Thiết bị đèn hàn, bộ phận của máy hàn pin năng lượng mặt trời 2400,NSX:CHANGSHU CANADIAN SOLAR INC. hàng mới 100%.SAP: 42041053
数据已更新到:2020-12-25 更多 >
进口总数量:14 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85414022 | 交易描述:Tấm pin năng lượng mặt trời, công suất: 450W, model: CS3W-450MS, kích thước: 2108mmx1048mmx40mm, NSX: CANADIAN SOLAR INC, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-02-08 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85414022 | 交易描述:Tấm pin năng lượng mặt trời (Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun) model: CS3W-450MS, Nhãn hiệu: Canadian Solar.Kích thước: 2108 X1048 X40 mm. NXS: CANADIAN SOLAR INC, mới 100%
数据已更新到:2020-12-11 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85414022 | 交易描述:Tấm tế bào quang điện , Mã: CS3W-440MS , Công suất tối đa 440W , điện áp tối đa : 40.1V , kích thước : (2108 x 1048 x 40) mm , nhà sản xuất : CANADIAN SOLAR INC , hàng mới 100%
数据已更新到:2020-10-11 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85414022 | 交易描述:Tấm pin năng lượng mặt trời, Model: CS3W-450MS, Công suất:450W, NSX: Canadian Solar Inc.. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-01-11 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85414022 | 交易描述:Tấm pin năng lượng mặt trời (Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun) model: CS3W-450MS, Nhãn hiệu: Canadian Solar.Kích thước: 2108 X1048 X40 mm. NXS: CANADIAN SOLAR INC, mới 100%
数据已更新到:2020-12-17 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85414022 | 交易描述:Tấm pin năng lượng mặt trời, Model: CS3W-450MS, Công suất:450W/ tấm, NSX: Canadian Solar Inc.. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-06 更多 >
7 条数据